Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Bức vải hay lụa có chữ để viếng người chết. 2. Bức lụa hoặc một thứ đồ dệt quý, có thêu chữ để tặng các phái đoàn, các đoàn thể.
Comments and discussion on the word "trướng"