Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
trướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
panneau de toile.
tapisserie; tenture.
gonflé; ballonné.
Bụng trướng
ventre gonflé (par les gaz intestinaux); ventre ballonné.
Related search result for
"trướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"trướng"
:
trả miếng
trá hàng
trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
trắng
trẻ măng
more...
Words contain
"trướng"
:
đối trướng
bành trướng
cổ trướng
hổ trướng
màn trướng
trướng
trướng đào
trướng bụng
trướng gấm
trướng hùm
more...
Comments and discussion on the word
"trướng"