Characters remaining: 500/500
Translation

transmittable

/trænz'mitəbl/
Academic
Friendly

Từ "transmittable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "có thể chuyển giao được" hoặc "có thể truyền được". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc truyền bệnh, thông tin, tín hiệu, hoặc năng lượng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Transmittable" chỉ một thứ đó khả năng được truyền từ một nơi này sang nơi khác hoặc từ một người này sang người khác. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, y tế, công nghệ thông tin, hoặc truyền thông.
  2. dụ sử dụng:

    • Y tế: "Some diseases are transmittable through direct contact." (Một số bệnh có thể truyền từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp.)
    • Công nghệ thông tin: "The virus is transmittable via email attachments." (Virus này có thể được truyền qua các tệp đính kèm trong email.)
    • Khí tượng: "The data is transmittable in real-time to the monitoring center." (Dữ liệu có thể được truyền theo thời gian thực đến trung tâm giám sát.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo, bạn có thể thấy "transmittable" được sử dụng để mô tả các đặc tính của virus hoặc bệnh.
    • dụ: "The research indicates that the virus is highly transmittable among unvaccinated populations." (Nghiên cứu chỉ ra rằng virus này khả năng lây truyền cao trong các quần thể chưa tiêm vắc-xin.)
  4. Các biến thể của từ:

    • Transmit (động từ): chuyển giao, truyền tải. dụ: "To transmit data securely is crucial." (Việc truyền dữ liệu một cách an toàn rất quan trọng.)
    • Transmission (danh từ): sự truyền tải. dụ: "The transmission of the signal was interrupted." (Sự truyền tải tín hiệu đã bị gián đoạn.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Contagious: có thể lây lan (thường dùng cho bệnh tật).
    • Infectious: gây nhiễm, có thể lây lan (cũng thường dùng cho bệnh tật).
    • Transferable: có thể chuyển nhượng, chuyển giao (thường dùng trong ngữ cảnh tài sản hoặc quyền lợi).
  6. Idiom phrasal verb:

    • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "transmittable", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verb liên quan đến việc truyền tải thông tin như "pass on" (truyền lại) hoặc "send over" (gửi đi).
Kết luận:

Tóm lại, "transmittable" một từ hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong y tế công nghệ.

tính từ
  1. có thể chuyển giao được, có thể truyền được

Comments and discussion on the word "transmittable"