Characters remaining: 500/500
Translation

transmutation

/,trænzmju:'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "transmutation" trong tiếng Anh có nghĩa sự biến đổi hoặc sự biến hoá. Đây một danh từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, đặc biệt hóa học vật , để miêu tả quá trình một chất này chuyển đổi thành một chất khác.

Định nghĩa chi tiết
  • Transmutation (danh từ): Sự biến đổi từ dạng này sang dạng khác, thường liên quan đến các yếu tố hóa học hoặc vật . dụ: "the transmutation of heat rays into luminous rays" có nghĩa sự biến đổi của các tia nhiệt thành các tia sáng.
dụ sử dụng
  1. Trong khoa học:

    • "The transmutation of elements in nuclear reactions is a fundamental concept in physics."
    • (Sự biến đổi các nguyên tố trong các phản ứng hạt nhân một khái niệm cơ bản trong vật .)
  2. Trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh:

    • "The alchemist believed in the transmutation of base metals into gold."
    • (Nhà giả kim tin vào sự biến đổi của kim loại thô thành vàng.)
Các biến thể của từ
  • Transmute (động từ): Biến đổi, chuyển đổi.

    • dụ: "The artist wants to transmute his feelings into art." (Nghệ sĩ muốn biến đổi cảm xúc của mình thành nghệ thuật.)
  • Transmutational (tính từ): Liên quan đến sự biến đổi.

    • dụ: "The transmutational process of energy is vital for understanding physics." (Quá trình biến đổi năng lượng rất quan trọng để hiểu vật .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Transformation: Sự biến đổi, thường mang nghĩa rộng hơn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Conversion: Sự chuyển đổi, thường nhấn mạnh vào sự thay đổi từ một trạng thái hoặc hình thức này sang trạng thái hoặc hình thức khác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết học thuật hoặc nghiên cứu khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "the transmutation of energy forms" (sự biến đổi các dạng năng lượng) hoặc "transmutation in the context of chemical reactions" (sự biến đổi trong bối cảnh các phản ứng hóa học).
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "transmutation," bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sự thay đổi như: - Turn into: Chuyển thành. - dụ: "The caterpillar will turn into a butterfly." (Con sâu sẽ biến thành bướm.)

Tóm lại

"Transmutation" một từ thú vị, mang lại ý nghĩa sâu sắc về sự thay đổi. không chỉ được sử dụng trong khoa học còn trong nhiều lĩnh vực khác, từ nghệ thuật đến triết học.

danh từ
  1. sự biến đổi, sự biến hoá
    • the transmutation of heat rays into luminous ray
      sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng
  2. (hoá học) sự biến tố

Comments and discussion on the word "transmutation"