Từ "shift" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và một số từ liên quan.
1. Định nghĩa chung
Sự thay đổi vị trí hoặc sự thay đổi tính tình.
Sự thăng trầm trong cuộc sống.
Sự luân phiên, như trong "shift of crops" (sự luân canh).
Đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển.
Thay đổi, như "to shift one's opinion" (thay đổi ý kiến).
2. Cách sử dụng
Shift of crops: "The farmers practice shift of crops to maintain soil quality." (Người nông dân thực hành luân canh để duy trì chất lượng đất.)
The shifts and changes of life: "We must adapt to the shifts and changes of life." (Chúng ta phải thích ứng với những thăng trầm của cuộc sống.)
Work in shifts: "Many factories require workers to work in shifts." (Nhiều nhà máy yêu cầu công nhân làm việc theo ca.)
To shift one's lodging: "I need to shift my lodging due to the high rent." (Tôi cần thay đổi chỗ ở vì giá thuê quá cao.)
To shift the scene: "The director decided to shift the scene to a different location." (Đạo diễn quyết định thay cảnh ở một địa điểm khác.)
To shift off the responsibility: "He tried to shift off the responsibility to someone else." (Anh ấy cố gắng trút bỏ trách nhiệm lên người khác.)
3. Các biến thể của từ
Shifted (quá khứ của động từ "shift"): "He shifted the box to the other side." (Anh ấy đã di chuyển hộp sang bên kia.)
Shifting (hiện tại phân từ): "The shifting sands can be dangerous." (Những cát trượt có thể nguy hiểm.)
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
5. Idioms và Phrasal verbs
To shift for oneself: Tự xoay xở, tự lập. "After college, I had to shift for myself." (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi phải tự xoay xở.)
To make shift: Xoay sở để làm gì đó. "We had to make shift without a proper kitchen." (Chúng tôi phải xoay sở mà không có một bếp đúng nghĩa.)
6. Cách sử dụng nâng cao
Shift one's ground: Thay đổi lập trường trong cuộc thảo luận. "He shifted his ground when faced with new evidence." (Anh ấy đã thay đổi lập trường khi đối diện với bằng chứng mới.)
Shift and prevaricate: Nói quanh co, lẩn tránh. "Politicians often shift and prevaricate instead of answering directly." (Các chính trị gia thường nói quanh co thay vì trả lời trực tiếp.)
Kết luận
Từ "shift" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả sự thay đổi vị trí cho đến tính cách và trách nhiệm.