Characters remaining: 500/500
Translation

shift

/ʃift/
Academic
Friendly

Từ "shift" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ một số từ liên quan.

1. Định nghĩa chung
  • Danh từ (noun):

    • Sự thay đổi vị trí hoặc sự thay đổi tính tình.
    • Sự thăng trầm trong cuộc sống.
    • Sự luân phiên, như trong "shift of crops" (sự luân canh).
  • Động từ (verb):

    • Đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển.
    • Thay đổi, như "to shift one's opinion" (thay đổi ý kiến).
2. Cách sử dụng
  • Danh từ:

    • Shift of crops: "The farmers practice shift of crops to maintain soil quality." (Người nông dân thực hành luân canh để duy trì chất lượng đất.)
    • The shifts and changes of life: "We must adapt to the shifts and changes of life." (Chúng ta phải thích ứng với những thăng trầm của cuộc sống.)
    • Work in shifts: "Many factories require workers to work in shifts." (Nhiều nhà máy yêu cầu công nhân làm việc theo ca.)
  • Động từ:

    • To shift one's lodging: "I need to shift my lodging due to the high rent." (Tôi cần thay đổi chỗ giá thuê quá cao.)
    • To shift the scene: "The director decided to shift the scene to a different location." (Đạo diễn quyết định thay cảnhmột địa điểm khác.)
    • To shift off the responsibility: "He tried to shift off the responsibility to someone else." (Anh ấy cố gắng trút bỏ trách nhiệm lên người khác.)
3. Các biến thể của từ
  • Shifted (quá khứ của động từ "shift"): "He shifted the box to the other side." (Anh ấy đã di chuyển hộp sang bên kia.)
  • Shifting (hiện tại phân từ): "The shifting sands can be dangerous." (Những cát trượt có thể nguy hiểm.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Change: "The change in weather was sudden." (Sự thay đổi thời tiết thật đột ngột.)
  • Move: "She decided to move to a new city." ( ấy quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
5. Idioms Phrasal verbs
  • To shift for oneself: Tự xoay xở, tự lập. "After college, I had to shift for myself." (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi phải tự xoay xở.)
  • To make shift: Xoay sở để làm gì đó. "We had to make shift without a proper kitchen." (Chúng tôi phải xoay sở không một bếp đúng nghĩa.)
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Shift one's ground: Thay đổi lập trường trong cuộc thảo luận. "He shifted his ground when faced with new evidence." (Anh ấy đã thay đổi lập trường khi đối diện với bằng chứng mới.)
  • Shift and prevaricate: Nói quanh co, lẩn tránh. "Politicians often shift and prevaricate instead of answering directly." (Các chính trị gia thường nói quanh co thay vì trả lời trực tiếp.)
Kết luận

Từ "shift" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả sự thay đổi vị trí cho đến tính cách trách nhiệm.

danh từ
  1. sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên
    • shift of crops
      sự luân canh
    • the shifts and changes of life
      sự thăng trầm của cuộc sống
  2. ca, kíp
    • to work in shift
      làm theo ca
  3. mưu mẹo, phương kế
  4. lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi
  5. (địa ,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng
  6. (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm
  7. (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)
  8. (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)
  9. (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo
  10. (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ
Idioms
  • to be at one's last shift
    cùng đường
  • to live on shifts
    sống một cách ám muội
  • to make [a] shift to
    tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • to make shift without something
    đành xoay xở vậy tuy thiếu cái
động từ
  1. đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay
    • to shift one's lodging
      thay đổi chỗ
    • to shift the scene
      thay cảnh (trên sân khấu)
    • wind shifts round to the East
      gió chuyển hướng về phía đông
  2. ((thường) + off) trút bỏ, trút lên
    • to shift off the responsibility
      trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)
  3. dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống
  4. (từ hiếm,nghĩa hiếm) quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi
  5. sang (số) (ô tô)
    • our new car shifts automatically
      chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động
  6. (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo
Idioms
  • to shift one's ground
    thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận)
  • to shift for oneself
    tự xoay xở lấy
  • to shift and prevaricate
    nói quanh co lẩn tránh

Comments and discussion on the word "shift"