Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transversale
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem transversal
danh từ giống cái
  • (toán học) đường hoành
    • Transversale coupant les côtés d'un triangle
      đường hoành cắt các cạnh của một tam giác
Related search result for "transversale"
Comments and discussion on the word "transversale"