Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
treater
/'tri:tə/
Jump to user comments
danh từ
người điều đình, người thương lượng, người ký kết
người đãi tiệc, người bao ăn uống
người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)
Related words
Synonyms:
negotiator
negotiant
Related search result for
"treater"
Words pronounced/spelled similarly to
"treater"
:
threader
toreador
trader
traitor
treater
trotter
Words contain
"treater"
:
maltreater
treater
Comments and discussion on the word
"treater"