Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trempée
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem trempé
danh từ giống cái
  • (thông tục) trận đòn
    • Flanquer une trempée
      cho một trận đòn
Related search result for "trempée"
Comments and discussion on the word "trempée"