Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trompe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • còi, tù và
    • Trompe de chasse
      tù và săn
    • trompe d'éléphant
      vòi voi
    • Trompe du papillon
      vòi bướm
    • Trompe utérine
      vòi tử cung
  • (kiến trúc) tay đỡ
  • (kỹ thuật) bơm
    • Trompe à vide
      bơm chân không
    • à son de trompe
      (tuyên bố) ầm ĩ
Related search result for "trompe"
Comments and discussion on the word "trompe"