Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tribune
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • diễn đàn
    • Orateur qui monte à la tribune
      diễn giả lên diễn đàn
  • đài ngồi (dành riêng cho một số người trong nhà thờ, trong một phòng họp)
    • Tribune du corps diplomatique
      đài ngồi của đoàn ngoại giao
  • (thể dục thể thao) khán đài
  • mục, diễn đàn (trên báo, trên đài phát thanh, trên đài truyền hình)
    • Organiser une tribune sur un sujet d'actualité
      tổ chức một mục diễn đàn về một vấn đề thời sự
Related search result for "tribune"
Comments and discussion on the word "tribune"