Characters remaining: 500/500
Translation

tricolor

/'trikələ/ Cách viết khác : (tricolour) /'trikələ/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "tricolor":

1. Định nghĩa:Từ "tricolor" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " ba màu" hoặc "hình ảnh ba màu sắc." Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, biểu tượng hoặc cờ ba màu khác nhau.

Ngoài ra, "tricolor" cũng được sử dụng để chỉ một loại cờ đặc biệt, điển hình như cờ của Pháp, ba sọc màu: xanh, trắng, đỏ.

2. dụ sử dụng: - Câu đơn giản: The national flag of France is a tricolor flag. (Cờ quốc gia của Pháp cờ tam tài.) - Câu nâng cao: The artist created a beautiful painting using a tricolor palette, consisting of blue, yellow, and red. (Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp bằng cách sử dụng bảng màu tam tài, bao gồm xanh, vàng đỏ.)

3. Biến thể của từ: - Tricolor (tính từ): ba màu. - Tricolor (danh từ): Cờ tam tài. - Tricolored (tính từ): ba màu sắc, thường dùng để mô tả các đối tượng ba màu. dụ: The bird is tricolored, with red, yellow, and green feathers. (Con chim ba màu, với lông màu đỏ, vàng xanh .)

4. Từ gần giống đồng nghĩa: - Three-colored: Từ này cũng có nghĩa " ba màu," nhưng ít được sử dụng hơn "tricolor." - Triadic: Có thể dùng để nói đến một cái đó liên quan đến ba phần, nhưng không phổ biến bằng "tricolor."

5. Cách sử dụng khác: - Trong ngữ cảnh thể thao, từ "tricolor" có thể được sử dụng để mô tả đội tuyển quốc gia nào đó cờ ba màu, dụ: "The Brazilian football team is often referred to as the Tricolor due to their national flag." (Đội bóng đá Brazil thường được gọi là Tricolor cờ quốc gia của họ.)

6. Idioms phrasal verbs:Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "tricolor." Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo thành những câu thú vị hơn.

Tóm lại: "Tricolor" một từ đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. ba màu
danh từ
  1. cờ tam tài (của Pháp)

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tricolor"