French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thứ ba
- Le troisième jour
ngày thứ ba
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần ba
- La troisième partie de 21 est 7
một phần ba của 21 là 7
danh từ
- người thứ ba; cái thứ ba
- Elle est la troisième en classe
cô ta là người đứng thứ ba trong lớp
danh từ giống đực
- gác ba, tầng bốn
- Tomber du troisième
ngã từ gác ba xuống
danh từ giống cái
- lớp ba (ở các trường trung học Pháp)
- Il est en troisième
nó học lớp ba
- hạng ba
- Billet de troisième
vé hạng ba
- tốc độ ba
- Monter une côte en troisième
lên dốc với tốc độ ba