Characters remaining: 500/500
Translation

troisième

Academic
Friendly

Từ "troisième" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thứ ba" được sử dụng chủ yếu như một tính từ. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Tính từ chỉ thứ tự
  • Sử dụng: "troisième" được dùng để chỉ vị trí thứ ba trong một dãy hoặc trong một danh sách.
  • Ví dụ:
    • Le troisième jour (ngày thứ ba)
    • Elle est la troisième en classe (cô tangười đứng thứ ba trong lớp)
2. Tính từ chỉ phần
  • Sử dụng: "troisième" có thể chỉ phần ba trong một tổng thể.
  • Ví dụ:
    • La troisième partie de 21 est 7 (một phần ba của 21 là 7)
3. Danh từ chỉ người hoặc vật đứng thứ ba
  • Sử dụng: "troisième" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ người hoặc vật đứngvị trí thứ ba.
  • Ví dụ:
    • Il est le troisième de la liste (anh ấyngười thứ ba trong danh sách)
4. Danh từ chỉ lớp học
  • Sử dụng: Trong hệ thống giáo dục Pháp, "troisième" chỉ lớp 9 (lớp ba trong trung học).
  • Ví dụ:
    • Il est en troisième ( học lớp ba)
5. Những cách sử dụng khác
  • Gác ba: tomber du troisième (ngã từ gác ba xuống)
  • Hạng ba: billet de troisième ( hạng ba)
  • Tốc độ ba: monter une côte en troisième (lên dốc với tốc độ ba)
6. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Deuxième: (thứ hai)
  • Premier: (thứ nhất)
  • Quatrième: (thứ tư)
7. Các cụm từ thành ngữ
  • Être en troisième: (học lớp ba)
  • Troisième âge: (tuổi già)
8. Chú ý

Khi sử dụng từ "troisième", cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau ngữ cảnh sử dụng, đặc biệttrong giáo dục chỉ vị trí trong một danh sách.

tính từ
  1. thứ ba
    • Le troisième jour
      ngày thứ ba
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần ba
    • La troisième partie de 21 est 7
      một phần ba của 21 là 7
danh từ
  1. người thứ ba; cái thứ ba
    • Elle est la troisième en classe
      cô tangười đứng thứ ba trong lớp
danh từ giống đực
  1. gác ba, tầng bốn
    • Tomber du troisième
      ngã từ gác ba xuống
danh từ giống cái
  1. lớp ba (ở các trường trung học Pháp)
    • Il est en troisième
      học lớp ba
  2. hạng ba
    • Billet de troisième
      hạng ba
  3. tốc độ ba
    • Monter une côte en troisième
      lên dốc với tốc độ ba

Similar Spellings

Words Containing "troisième"

Comments and discussion on the word "troisième"