Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
truy tố
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Đưa người bị coi là phạm tội ra toà để xét xử theo pháp luật: bị truy tố vì tội lừa đảo truy tố giám đốc nhà máy về tội thiếu trách nhiệm, gây thiệt hại lớn.
Related search result for
"truy tố"
Words pronounced/spelled similarly to
"truy tố"
:
truy tố
truy tuỳ
truy tư
trụy thai
Words contain
"truy tố"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
truy
truy tố
truy đuổi
truy kích
truy nã
truy phong
truy điệu
truy vấn
truy tưởng
truy tầm
more...
Comments and discussion on the word
"truy tố"