Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trỗ

Academic
Friendly

Từ "trỗ" trong tiếng Việt có nghĩakhi cây lúa bắt đầu nở bông, tức là giai đoạn lúa kết trái bông lúa. Đây một từ thường được sử dụng trong nông nghiệp, đặc biệt trong việc mô tả quy trình sinh trưởng của cây lúa.

Định nghĩa:
  • Trỗ: hành động hoặc giai đoạn cây lúa bắt đầu nở bông, tạo thành những bông lúa.
dụ sử dụng:
  1. Căn bản: "Lúa đã trỗ đầy đồng, nông dân rất vui mừng mùa màng năm nay sẽ bội thu."
  2. Nâng cao: "Sau một thời gian chăm sóc, cuối cùng cây lúa cũng trỗ, báo hiệu cho một vụ mùa thành công."
Cách sử dụng biến thể:
  • Trỗ bông: Cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh hơn về việc cây lúa đang nở bông. dụ: "Cánh đồng xanhtrỗ bông, tạo nên một khung cảnh rất đẹp."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nở: Cũng có nghĩamở ra, tuy nhiên "nở" thường được sử dụng cho hoa hoặc các loại cây khác, không chỉ riêng lúa. dụ: "Hoa đã nở rộ trong vườn."
  • Trổ: Đây một biến thể của từ "trỗ", cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể dùng cho các loại cây khác. dụ: "Cây bưởi đã trổ bông."
Từ liên quan:
  • Giai đoạn sinh trưởng: Đây giai đoạn cây lúa phát triển từ khi gieo hạt đến khi thu hoạch, bao gồm các giai đoạn như nảy mầm, ra , trỗ, chín.
  • Mùa màng: Thời kỳ thu hoạch cây trồng, có thể liên quan đến việc cây lúa đã trỗ chuẩn bị cho việc thu hoạch.
Chú ý:
  • "Trỗ" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp thường không sử dụng trong các lĩnh vực khác.
  • Khi nói về cây lúa, "trỗ" luôn mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự phát triển tốt của cây.
  1. đg. Nói lúa bắt đầu nở bông: Lúa trỗ đầy đồng.

Comments and discussion on the word "trỗ"