Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trủ

Academic
Friendly

Từ "trủ" trong tiếng Việt một danh từ chỉ đồ dệt bằng gốc, thường được dùng để chỉ những loại vải hoặc sản phẩm dệt từ tằm. "Trủ" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến may mặc, thời trang, hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

Định nghĩa:
  • Trủ: Đồ dệt bằng , thường tằm.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Chiếc khăn này được làm từ trủ rất mềm mại." (Chiếc khăn này được dệt từ vải gốc rất mềm).
    • " tôi một chiếc thắt lưng trủ rất đẹp." ( tôi một chiếc thắt lưng được làm từ rất đẹp).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong nghệ thuật dệt may truyền thống, trủ một nguyên liệu quý giá, thể hiện sự tinh tế công phu của người thợ." (Trong nghệ thuật dệt may truyền thống, đồ dệt từ gốc một nguyên liệu quý giá).
    • "Mỗi sản phẩm từ trủ không chỉ đẹp còn mang trong mình câu chuyện văn hóa của dân tộc." (Mỗi sản phẩm dệt từ không chỉ đẹp còn chứa đựng câu chuyện văn hóa của dân tộc).
Phân biệt biến thể:
  • "Trủ" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "khăn trủ", "vải trủ", "thắt lưng trủ".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • : Chỉ nguyên liệu dùng để dệt.
  • Vải: sản phẩm dệt nói chung, có thể từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau.
  • Lụa: một loại vải dệt từ tằm, thường mềm mại bóng bẩy.
Từ liên quan:
  • Dệt: Hành động tạo ra vải từ sợi.
  • Thêu: Làm đẹp cho vải bằng cách dùng chỉ để thêu hoa văn.
  • May: Hành động ghép nối các mảnh vải thành sản phẩm hoàn chỉnh.
  1. d. Đồ dệt bằng gốc:Thắt lưng trủ.

Comments and discussion on the word "trủ"