Characters remaining: 500/500
Translation

làu

Academic
Friendly

Từ "làu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Đọc thuộc lòng

Khi nói đến nghĩa này, "làu" thường được dùng để miêu tả việc một người khả năng đọc thuộc lòng một cách trơn tru không vấp váp. Khi bạn "thuộc làu" một bài hát, nghĩa là bạn đã nhớ lời của bài hát đó một cách hoàn hảo.

2. Nghĩa thứ hai: Sạch sẽ

nghĩa này, "làu" được sử dụng để chỉ một trạng thái sạch sẽ, không bụi bẩn hay vết bẩn nào. Khi bạn nói "bàn ghế sạch làu", có nghĩabàn ghế rất sạch sẽ, không bất kỳ gợn bẩn nào.

Biến thể của từ "làu"

Từ "làu" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các nghĩa khác nhau. dụ: - "làu làu" – thể hiện trạng thái thuộc lòng rõ ràng, không chỉ đơn giản thuộc còn thuộc rất chắc chắn. dụ: "Anh ấy đã thuộc làu làu bài hát này."

Từ gần giống đồng nghĩa
  • "thuộc" – có nghĩanhớ biết một cái đó. dụ: "Tôi thuộc bài thơ này."
  • "sạch" – có thể dùng để chỉ tình trạng không bẩn, nhưng không cụ thể như "làu". dụ: "Căn phòng này rất sạch."
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "làu" có thể được sử dụng để thể hiện sự thành thạo trong việc hiểu biết văn hóa hoặc kiến thức. dụ: "Ông ấy người làu thông về văn học cổ điển."

Lưu ý

Khi sử dụng từ "làu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, việc nói "thuộc làu" thường được sử dụng nhiều hơn so với nghĩa "sạch làu".

  1. t. (thường dùng phụ sau đg.; kết hợp hạn chế). 1 Có thể đọc thuộc lòng thật trơn tru, không chút vấp váp. Thuộc làu từ đầu đến cuối. Bài hát nào cũng thuộc làu làu. Làu thông sách kim cổ. 2 (kng.). Ở tình trạng không một gợn bẩn. Bàn ghế sạch làu.

Comments and discussion on the word "làu"