Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tua in Vietnamese - English dictionary
anh tuấn
ít tuổi
đầy tuổi
đến tuổi
đứng tuổi
đi tuần
đuốc tuệ
bát tuần
bạch tuộc
bộc tuệch
bộc tuệch bộc toạc
buông tuồng
cai tuần
canh tuần
có tuổi
ghen tuông
hàng tuần
hạ tuần
lứa tuổi
luống tuổi
mừng tuổi
năm tuổi
ngũ tuần
nhỏ tuổi
như tuồng
quả tua
ra tuồng
rỗng tuếch
sao tua
tứ tuần
thiên tuế
trí tuệ
trẻ tuổi
trung tuần
tua
tuân lệnh
tuân thủ
tuôn
tuấn kiệt
tuấn tú
tuần báo
tuần dương hạm
tuần hành
tuần lễ
tuần tra
tuốt
tuồng
tuồng như
tuổi
tuổi thọ
tuổi thơ
tuổi trẻ
tuột