Characters remaining: 500/500
Translation

tuilerie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tuilerie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề làm ngói" hay "nhà máy sản xuất ngói". Đâymột từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng kiến trúc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Tuilerie (phát âm: /tɥi.ʁi/) dùng để chỉ nơi sản xuất ngói, một loại vật liệu xây dựng quan trọng, thường được sử dụng để lợp mái nhà.
  2. Biến thể của từ:

    • Tuiles: Danh từ số nhiều của "tuilerie", nghĩa là "ngói".
    • Tuile: Danh từ số ít, nghĩa là "một viên ngói".
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "La tuilerie produit des tuiles de différentes formes." (Nhà máy ngói sản xuất ngói với nhiều hình dạng khác nhau.)
    • Câu nâng cao: "Les artisans de la tuilerie ont une grande expertise dans la fabrication de tuiles en terre cuite." (Những nghệ nhân của nhà máy ngói chuyên môn cao trong việc sản xuất ngói đất nung.)
  4. Cách sử dụng khác:

    • Trong bối cảnh kiến trúc, bạn có thể nói về tuilerie khi nói đến việc lựa chọn ngói cho một công trình.
    • Ví dụ: "Pour la rénovation de cette maison, nous avons choisi des tuiles de la tuilerie locale." (Để cải tạo ngôi nhà này, chúng tôi đã chọn ngói từ nhà máy ngói địa phương.)
  5. Từ gần giống:

    • Briquetterie: Nghề sản xuất gạch, cũngmột loại vật liệu xây dựng.
    • Céramique: Thường chỉ các sản phẩm bằng gốm, có thể liên quan đến ngói nhưng không phảingói.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Tuilerie không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể được hiểu rộng hơn trong ngữ cảnh xây dựng là "usine de matériaux de construction" (nhà máy vật liệu xây dựng).
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến "tuilerie", nhưng có thể dùng cụm từ như "faire des tuiles" (làm ngói), có thể mang nghĩalàm việc chăm chỉ trong bối cảnh sản xuất.
Kết luận:

Từ "tuilerie" không chỉmột thuật ngữ liên quan đến nghề sản xuất ngói mà còn gắn liền với văn hóa xây dựng kiến trúc của các khu vực sử dụng ngói.

danh từ giống cái
  1. nghề làm ngói
  2. ngói; nhà máy ngói

Comments and discussion on the word "tuilerie"