Characters remaining: 500/500
Translation

tutelage

/'tju:təridʤ/
Academic
Friendly

Từ "tutelage" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự giám hộ hoặc sự dạy dỗ, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục hoặc phát triển cá nhân. thường được sử dụng để chỉ tình huống một người nào đó (thường một người trẻ hoặc chưa kinh nghiệm) được hướng dẫn chăm sóc bởi một người kinh nghiệm hơn hoặc quyền lực hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sự giám hộ (tutor) hoặc sự dạy dỗ: Từ này thường chỉ mối quan hệ giữa người dạy người học, trong đó người dạy trách nhiệm hướng dẫn hỗ trợ người học.
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "Under the tutelage of her experienced teacher, she excelled in her studies."
    • (Dưới sự dạy dỗ của giáo viên kinh nghiệm, ấy đã xuất sắc trong học tập.)
  2. Trong bối cảnh chăm sóc:

    • "The children were raised under the tutelage of their grandparents."
    • (Những đứa trẻ được nuôi dưỡng dưới sự giám hộ của ông bà chúng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tutelary (tính từ): Liên quan đến sự giám hộ hoặc bảo vệ.

    • dụ: "The tutelary spirit of the village is believed to protect its inhabitants."
    • (Tinh thần bảo vệ của ngôi làng được tin bảo vệ cư dân của .)
  • Tutor (danh từ): Người dạy kèm, người hướng dẫn.

    • dụ: "She hired a tutor to help her with math."
    • ( ấy đã thuê một gia sư để giúp mình với môn toán.)
Từ đồng nghĩa:
  • Guardianship: Sự giám hộ, bảo vệ.
  • Mentorship: Sự hướng dẫn, cố vấn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "His artistic skills developed significantly during his tutelage in the renowned art school."
  • (Kỹ năng nghệ thuật của anh ấy đã phát triển đáng kể trong thời gian học tập tại trường nghệ thuật nổi tiếng.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Under someone's wing: Dưới sự bảo vệ hoặc hướng dẫn của ai đó.
danh từ
  1. sự giám hộ
  2. thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)
  3. sự dạy dỗ

Comments and discussion on the word "tutelage"