Characters remaining: 500/500
Translation

tuyauteur

Academic
Friendly

Từ "tuyauteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thợ làm ống". Đâymột danh từ giống đực, thường dùng trong lĩnh vực xây dựng hoặc kỹ thuật, đặc biệtliên quan đến các hệ thống ống dẫn nước, gas, hoặc các chất lỏng khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chuyên môn: "Tuyauteur" là người chuyên môn trong việc lắp đặt, sửa chữa bảo trì các ống dẫn. Họ có thể làm việc trong các công trình xây dựng hoặc trong các nhà máy công nghiệp.

    • "Le tuyauteur a installé de nouveaux tuyaux dans la cuisine." (Thợ làm ống đã lắp đặt các ống mới trong bếp.)
  2. Ngữ cảnh hẹp: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được dùng một cách thân mật để chỉ người cung cấp chỉ dẫn hoặc mẹo vặt trong một số tình huống cụ thể, như trong các trò chơi hoặc hoạt động giải trí.

    • "Il est le tuyauteur de notre groupe, toujours prêt à donner des conseils." (Anh ấyngười bày mẹo của nhóm chúng tôi, luôn sẵn sàng đưa ra lời khuyên.)
Các biến thể từ liên quan
  • Tuyauteur industriel: Thợ làm ống công nghiệp, chỉ những người làm việc trong môi trường công nghiệp lớn.
  • Tuyauteur sanitaire: Thợ làm ống liên quan đến hệ thống nước vệ sinh.
  • Tuyau: Ống (danh từ) - từ gốc để chỉ các ống tuyauteur làm việc.
Từ đồng nghĩa
  • Plombier: Thợ sửa ống nước - có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương đương nhưng thường nhấn mạnh vào việc sửa chữa hệ thống nước.
Các cụm từ thành ngữ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "tuyauteur", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc mẹo vặt.

Cách sử dụng nâng cao

Trong tiếng Pháp, việc sử dụng "tuyauteur" có thể mở rộng đến các lĩnh vực kỹ thuật khác, nơi người chuyên môn không chỉ làm việc với các ống mà còn tham gia vào các dự án lớn hơn như lắp đặt hệ thống ống cho nhà máy, tòa nhà thương mại, hoặc cơ sở hạ tầng công cộng.

Tổng kết

Tóm lại, "tuyauteur" là một từ quan trọng trong lĩnh vực xây dựng kỹ thuật, mang ý nghĩa chínhthợ làm ống.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ làm ống

Comments and discussion on the word "tuyauteur"