Từ "tâteur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành dệt may và nông nghiệp. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Tâteur: Là thiết bị hoặc bộ phận máy móc có chức năng kiểm tra, cảm nhận hoặc đo lường một cách tự động. Chẳng hạn, trong ngành dệt, tâteur có thể kiểm tra độ căng của sợi trong quá trình dệt.
2. Ví dụ sử dụng:
Trong ngành dệt may: "Le tâteur de la machine à tisser vérifie la tension des fils." (Bộ kiểm tra của máy dệt kiểm tra độ căng của các sợi.)
Trong nông nghiệp: "Le tâteur du planteur de pommes de terre ajuste la profondeur de plantation." (Bộ kiểm tra của máy trồng khoai tây điều chỉnh độ sâu khi trồng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Các biến thể và từ gần giống:
Đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể gặp từ "capteur", cũng mang nghĩa là cảm biến, nhưng nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác.
Biến thể: Có thể có các từ như "tâtage", liên quan đến hành động kiểm tra.
5. Các idioms hoặc cụm từ liên quan:
Không có cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến "tâteur", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể sử dụng "être à la pointe de la technologie" (đi đầu về công nghệ) khi nói về các thiết bị hiện đại hơn, có thể thay thế cho tâteur.
6. Câu hỏi để tương tác: