Characters remaining: 500/500
Translation

tâteur

Academic
Friendly

Từ "tâteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành dệt may nông nghiệp. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tâteur: Là thiết bị hoặc bộ phận máy móc chức năng kiểm tra, cảm nhận hoặc đo lường một cách tự động. Chẳng hạn, trong ngành dệt, tâteur có thể kiểm tra độ căng của sợi trong quá trình dệt.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngành dệt may: "Le tâteur de la machine à tisser vérifie la tension des fils." (Bộ kiểm tra của máy dệt kiểm tra độ căng của các sợi.)
  • Trong nông nghiệp: "Le tâteur du planteur de pommes de terre ajuste la profondeur de plantation." (Bộ kiểm tra của máy trồng khoai tây điều chỉnh độ sâu khi trồng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh chuyên môn, bạn có thể nói về cách cải tiến hoặc tối ưu hóa tâteur để nâng cao hiệu suất máy móc. Ví dụ: "L'optimisation du tâteur a permis d'augmenter la productivité de la machine." (Việc tối ưu hóa bộ kiểm tra đã giúp tăng năng suất của máy.)
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể gặp từ "capteur", cũng mang nghĩacảm biến, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Biến thể: Có thể các từ như "tâtage", liên quan đến hành động kiểm tra.
5. Các idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến "tâteur", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể sử dụng "être à la pointe de la technologie" (đi đầu về công nghệ) khi nói về các thiết bị hiện đại hơn, có thể thay thế cho tâteur.
6. Câu hỏi để tương tác:
  • Bạn có thể hỏi học sinh rằng: "Trong ngành công nghiệp nào bạn nghĩ rằng tâteur sẽ được sử dụng nhiều nhất?" để khuyến khích sự sáng tạo liên tưởng của học sinh.
danh từ giống đực
  1. bộ kiểm tra (ở máy dệt tự động, ở máy trồng khoai tây...)

Comments and discussion on the word "tâteur"