Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tuất

Academic
Friendly

Từ "tuất" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa, cùng với dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Chi thứ mười một trong mười hai chi.

Ngữ cảnh này thường được sử dụng trong hệ thống địa chi của người Việt, dùng để chỉ thời gian. 12 chi, mỗi chi tương ứng với một khoảng thời gian trong ngày năm. "Tuất" chi thứ mười một.

2. Nghĩa thứ hai: Tiền trợ cấp cho vợ góa của cán bộ.

Trong ngữ cảnh này, "tuất" được sử dụng để chỉ khoản tiền trợ cấp các cơ quan nhà nước cấp cho vợ góa của những người đã mất.

Các từ liên quan cách sử dụng nâng cao:
  • Từ đồng nghĩa: "Trợ cấp", "tiền trợ cấp" (trong nghĩa thứ hai).
  • Từ gần giống: "Thân nhân" (liên quan đến người mất); "vợ góa" (người phụ nữ có chồng đã mất).
  • Cách sử dụng nâng cao:
    • Trong văn bản hành chính, "tuất" có thể được dùng để chỉ các điều khoản liên quan đến trợ cấp cho những người công hoặc gia đình của họ.
    • Trong các bài viết về văn hóa, bạn cũng có thể gặp từ "tuất" khi nói về các phong tục liên quan đến tang lễ cách chăm sóc gia đình người đã khuất.
Phân biệt các biến thể:
  • Giờ tuất: Thời gian cụ thể trong ngày.
  • Năm tuất: Chỉ năm cụ thể trong chu kỳ 12 năm.
  • Tiền tuất: Chỉ khoản trợ cấp cho vợ góa.
Tóm lại:

Từ "tuất" trong tiếng Việt có nghĩa đa dạng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. d. Chi thứ mười một trong mười hai chi: Giờ tuất; Năm tuất.
  2. d. Tiền trợ cấp cho vợ góa của cán bộ: Lĩnh tiền tuất.

Comments and discussion on the word "tuất"