Từ "tuất" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa, cùng với ví dụ và các từ liên quan.
1. Nghĩa đầu tiên: Chi thứ mười một trong mười hai chi.
Ngữ cảnh này thường được sử dụng trong hệ thống địa chi của người Việt, dùng để chỉ thời gian. Có 12 chi, mỗi chi tương ứng với một khoảng thời gian trong ngày và năm. "Tuất" là chi thứ mười một.
2. Nghĩa thứ hai: Tiền trợ cấp cho vợ góa của cán bộ.
Trong ngữ cảnh này, "tuất" được sử dụng để chỉ khoản tiền trợ cấp mà các cơ quan nhà nước cấp cho vợ góa của những người đã mất.
Các từ liên quan và cách sử dụng nâng cao:
Từ đồng nghĩa: "Trợ cấp", "tiền trợ cấp" (trong nghĩa thứ hai).
Từ gần giống: "Thân nhân" (liên quan đến người mất); "vợ góa" (người phụ nữ có chồng đã mất).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn bản hành chính, "tuất" có thể được dùng để chỉ các điều khoản liên quan đến trợ cấp cho những người có công hoặc gia đình của họ.
Trong các bài viết về văn hóa, bạn cũng có thể gặp từ "tuất" khi nói về các phong tục liên quan đến tang lễ và cách chăm sóc gia đình có người đã khuất.
Phân biệt các biến thể:
Giờ tuất: Thời gian cụ thể trong ngày.
Năm tuất: Chỉ năm cụ thể trong chu kỳ 12 năm.
Tiền tuất: Chỉ khoản trợ cấp cho vợ góa.
Tóm lại:
Từ "tuất" trong tiếng Việt có nghĩa đa dạng và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.