Characters remaining: 500/500
Translation

tuồi

Academic
Friendly

Từ "tuồi" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngoi lên" hoặc "tụt xuống" tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Đây một từ mang tính biểu cảm thường được dùng trong các tình huống cụ thể.

Định nghĩa:
  1. Tuồi lên: Nghĩa là di chuyển lên cao hơn một vị trí nào đó.

    • dụ: "Đêm nằm tuồi lên đầu giường" có nghĩangười đó nằm trên giường đưa đầu lên cao hơn so với mặt giường.
  2. Tuồi xuống: Nghĩa là di chuyển xuống thấp hơn một vị trí nào đó.

    • dụ: "Đang ngồigiường tuồi xuống đất" có nghĩangười đó ngồi trên giường di chuyển xuống dưới, chạm đất.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hàng ngày, từ "tuồi" có thể được dùng một cách linh hoạt để mô tả hành động di chuyển của cơ thể, đặc biệt trong các tình huống như khi chơi thể thao hoặc khi trẻ em đang vận động.
  • dụ nâng cao: "Khi chơi bóng, tôi thường phải tuồi lên để bắt bóng trên cao." hoặc "Sau khi ngồi lâu, tôi phải tuồi xuống để đứng dậy."
Biến thể:
  • Từ "tuồi" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, dụ như "tuồi lên cao", "tuồi xuống thấp".
Từ gần giống:
  • Lên: Di chuyển lên cao, nhưng không nhất thiết có nghĩaphải ngoi lên từ một vị trí thấp.
  • Xuống: Di chuyển xuống thấp, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, không chỉ tư thế ngồi hay nằm.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nâng: Có nghĩađưa lên cao, nhưng thường chỉ dùng cho đồ vật hoặc những thứ nặng nề.
  • Hạ: Có nghĩađưa xuống thấp, cũng thường dùng cho đồ vật.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tuồi," cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa "tuồi lên" "tuồi xuống". Cả hai đều ý nghĩa rõ ràng cụ thể, nhưng ngược lại nhau.
  1. đg. 1. Ngoi lên: Đêm nằm tuồi lên đầu giường. 2. Tụt xuống: Đang ngồigiường tuồi xuống đất.

Comments and discussion on the word "tuồi"