Từ "tuồi" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngoi lên" hoặc "tụt xuống" tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là một từ mang tính biểu cảm và thường được dùng trong các tình huống cụ thể.
Định nghĩa:
Tuồi lên: Nghĩa là di chuyển lên cao hơn một vị trí nào đó.
Tuồi xuống: Nghĩa là di chuyển xuống thấp hơn một vị trí nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn nói hàng ngày, từ "tuồi" có thể được dùng một cách linh hoạt để mô tả hành động di chuyển của cơ thể, đặc biệt trong các tình huống như khi chơi thể thao hoặc khi trẻ em đang vận động.
Ví dụ nâng cao: "Khi chơi bóng, tôi thường phải tuồi lên để bắt bóng trên cao." hoặc "Sau khi ngồi lâu, tôi phải tuồi xuống để đứng dậy."
Biến thể:
Từ gần giống:
Lên: Di chuyển lên cao, nhưng không nhất thiết có nghĩa là phải ngoi lên từ một vị trí thấp.
Xuống: Di chuyển xuống thấp, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, không chỉ là tư thế ngồi hay nằm.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Nâng: Có nghĩa là đưa lên cao, nhưng thường chỉ dùng cho đồ vật hoặc những thứ nặng nề.
Hạ: Có nghĩa là đưa xuống thấp, cũng thường dùng cho đồ vật.
Chú ý: