Translation
powered by
司 |
1. ty
1. chủ trì, quản lý |
絲 |
2. ty
sợi tơ |
丝 |
3. ty
sợi tơ |
卑 |
4. ty
1. thấp |
罳 |
5. ty
(xem: phù ty 罘罳,浮思,罦罳) |
虒 |
6. ty
con hổ |
訾 |
7. ty
rỉa rói, chỉ trích, mắng nhiếc |
貲 |
8. ty
1. phạt tiền |
赀 |
9. ty
1. phạt tiền |
颸 |
10. ty
gió mát |
飔 |
11. ty
gió mát |
澌 |
12. ty
hết |
偲 |
13. ty
1. có tài, có khiếu |
緦 |
14. ty
vải gai nhỏ |
缌 |
15. ty
vải gai nhỏ |
啤 |
16. ty
(xem: ty tửu 啤酒) |
箅 |
17. ty
cái vỉ đan bằng tre |