Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ty
1. chủ trì, quản lý
2. quan sở
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


2. ty
sợi tơ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


3. ty
sợi tơ
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 一 (nhất)


4. ty
1. thấp
2. hèn kém
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 十 (thập)


5. ty
(xem: phù ty 罘罳,浮思,罦罳)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 网 (võng)


6. ty
con hổ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虍 (hô)


7. ty
rỉa rói, chỉ trích, mắng nhiếc
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


8. ty
1. phạt tiền
2. lường tính
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


9. ty
1. phạt tiền
2. lường tính
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


10. ty
gió mát
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 風 (phong)


11. ty
gió mát
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 風 (phong)


12. ty
hết
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


13. ty
1. có tài, có khiếu
2. khẩn cấp
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


14. ty
vải gai nhỏ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


15. ty
vải gai nhỏ
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


16. ty
(xem: ty tửu 啤酒)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


17. ty
cái vỉ đan bằng tre
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)