Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ty
1. chủ trì, quản lý
2. quan sở
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


2.
1. chủ trì, quản lý
2. quan sở
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)