Characters remaining: 500/500
Translation

télégraphie

Academic
Friendly

Từ "télégraphie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "điện báo" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống cái (la télégraphie). Từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống truyền thông sử dụng tín hiệu điện để gửi thông điệp qua các khoảng cách xa, trước khi sự phát triển của điện thoại internet.

Định nghĩa:
  • Télégraphie (danh từ giống cái): Hệ thống truyền thông sử dụng tín hiệu điện, thường để gửi tin nhắn qua dây hoặc qua không khí (vô tuyến).
Biến thể của từ:
  1. Télégramme (danh từ giống cái): Là thông điệp được gửi qua điện báo.
  2. Télégraphiste (danh từ giống đực): Người làm việc với hệ thống điện báo, thườngngười gửi hoặc nhận tin nhắn.
Ví dụ về sử dụng:
  1. Đơn giản:

    • "J'ai reçu un télégramme hier." (Tôi đã nhận được một điện báo hôm qua.)
  2. Nâng cao:

    • "La télégraphie sans fil a révolutionné les communications au 20ème siècle." (Điện báo vô tuyến đã cách mạng hóa các phương tiện truyền thông vào thế kỷ 20.)
  3. Trong văn cảnh lịch sử:

    • "La télégraphie a été essentielle pendant la guerre pour transmettre des informations rapidement." (Điện báo đã rất quan trọng trong chiến tranh để truyền tải thông tin nhanh chóng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Radiocommunication: Giao tiếp bằng sóng vô tuyến, liên quan đến truyền thông không dây.
  • Communication: Giao tiếp, có thể chỉ bất kỳ hình thức nào của việc trao đổi thông tin.
  • Télématique: Kết hợp giữa viễn thông công nghệ thông tin (chẳng hạn như internet).
Idioms cụm động từ:
  • "Mettre au courant": Cập nhật thông tin cho ai đó, tương tự như việc gửi điện báo để thông báo tin tức.
  • "Passer le mot": Truyền đạt thông tin, như việc gửi một tin nhắn điện báo.
Lưu ý:
  • "Télégraphie" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật, trong khi những từ như "communication" có thể được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Sự phát triển của công nghệ đã làm cho việc sử dụng điện báo trở nên ít phổ biến hơn, nhưng từ này vẫn giá trị lịch sử kỹ thuật quan trọng.
danh từ giống cái
  1. điện báo
    • télégraphie sans fil
      điện báo radiô; điện báo vô tuyến

Comments and discussion on the word "télégraphie"