Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

họ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


1. tính tình, tính cách
2. tính chất, giới tính
3. mạng sống
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. hợp lại, gộp lại, dồn lại
2. chặt, ăn (cờ)
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 干 (can)


1. hợp lại, gộp lại, dồn lại
2. chặt, ăn (cờ)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. hợp lại, gộp lại, dồn lại
2. chặt, ăn (cờ)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)