Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa chính của liên quan đến hệ thống lịch thời gian.

Khi sử dụng từ "," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của trong từng tình huống.

  1. d. Ngôi đầu của mười hai chi: Năm ; Giờ .

Comments and discussion on the word "tý"