Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ty
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cơ quan cấp tỉnh coi việc hành chính và chuyên môn của một ngành : Ty giáo dục Hà Bắc.
Related search result for "ty"
Comments and discussion on the word "ty"