Translation
powered by
臂 |
1. tý
1. cánh tay |
子 |
2. tý
1. Tý (ngôi thứ nhất hàng Chi) |
庇 |
3. tý
che trở |
芘 |
4. tý
che trở |
胔 |
5. tý
thịt thiu thối |
畀 |
6. tý
ban cho |
痹 |
7. tý
bị tê liệt |
痺 |
8. tý
bị tê liệt |
眥 |
9. tý
vành mắt |
訾 |
10. tý
rỉa rói, chỉ trích, mắng nhiếc |
伺 |
11. tý
chờ đợi |
漬 |
12. tý
ngâm, tẩm, thấm |
渍 |
13. tý
ngâm, tẩm, thấm |
鐾 |
14. tý
liếc dao cho sắc |
濞 |
15. tý
tiếng nước phọt mạnh ra |