Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
1. cánh tay
2. càng (tôm, cua, ...)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


2.
1. Tý (ngôi thứ nhất hàng Chi)
2. (như: tử 子)
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)


3.
che trở
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 广 (nghiễm)


4.
che trở
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


5.
thịt thiu thối
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


6.
ban cho
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 田 (điền)


7.
bị tê liệt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


8.
bị tê liệt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


9.
vành mắt
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


10.
rỉa rói, chỉ trích, mắng nhiếc
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


11.
chờ đợi
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


12.
ngâm, tẩm, thấm
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


13.
ngâm, tẩm, thấm
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


14.
liếc dao cho sắc
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)


15.
tiếng nước phọt mạnh ra
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)