Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tử
1. con
2. cái
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)


2.
1. Tý (ngôi thứ nhất hàng Chi)
2. (như: tử 子)
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)