Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. từ
1. lời văn
2. từ khúc, bài từ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


2. từ
1. lời văn
2. từ khúc, bài từ
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


3. từ
1. từ từ, chầm chậm
2. đi thong thả
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彳 (xích)


4. từ
1. miếu thờ thần, nhà thờ
2. cúng tế
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


5. từ
hiền, thiện, nhân từ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


6. từ
1. nói ra thành văn
2. từ biệt
3. từ chối
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)


7. từ
1. nói ra thành văn
2. từ biệt
3. từ chối
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 辛 (tân)


8. từ
1. nói ra thành văn
2. từ biệt
3. từ chối
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 辛 (tân)


9. từ
từ tính, từ trường, nam châm
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


10. từ
đồ sứ
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 瓦 (ngoã)


11. từ
đồ sứ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 瓦 (ngoã)


12. từ
(xem: từ ba 糍粑)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


13. từ
(xem: khưu từ 龜茲,龟兹)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


14. từ
(xem: khưu từ 龜茲,龟兹)
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 八 (bát)