Translation
powered by
詞 |
1. từ
1. lời văn |
词 |
2. từ
1. lời văn |
徐 |
3. từ
1. từ từ, chầm chậm |
祠 |
4. từ
1. miếu thờ thần, nhà thờ |
慈 |
5. từ
hiền, thiện, nhân từ |
辭 |
6. từ
1. nói ra thành văn |
辤 |
7. từ
1. nói ra thành văn |
辞 |
8. từ
1. nói ra thành văn |
磁 |
9. từ
từ tính, từ trường, nam châm |
瓷 |
10. từ
đồ sứ |
甆 |
11. từ
đồ sứ |
糍 |
12. từ
(xem: từ ba 糍粑) |
茲 |
13. từ
(xem: khưu từ 龜茲,龟兹) |
兹 |
14. từ
(xem: khưu từ 龜茲,龟兹) |