Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. từ
(xem: khưu từ 龜茲,龟兹)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


2.
1. ích, thêm
2. ấy, đó, này, đây, nay, như thế
3. chiếu
4. năm, mùa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)