Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

tỳ

Academic
Friendly

Từ "tỳ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết về từ "tỳ" cùng với các biến thể cách sử dụng.

Định nghĩa ý nghĩa chính:
  1. Tỳ (): Trong tiếng Việt, "tỳ" thường được dùng để chỉ một vị trí, vai trò hoặc một loại hình thức nào đó trong một mối quan hệ. Từ này thường xuất hiện trong một số cụm từ với ý nghĩa cụ thể hơn.
Các biến thể cách sử dụng:
  1. Tỳ bà: một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc dân tộc. Cụm từ này thường có nghĩa là "đàn tỳ bà".

    • dụ: "Trong buổi lễ hội, ấy đã biểu diễn một bài hát trên đàn tỳ bà."
  2. Tỳ thiếp: Trong ngữ cảnh cổ xưa, "tỳ thiếp" có nghĩamột người phụ nữ được phong thiếp, tức là vợ lẽ hoặc người tình của một người đàn ông.

    • dụ: "Trong truyện cổ, hoàng đế nhiều tỳ thiếp sống trong cung."
  3. Tỳ tướng: Đây một thuật ngữ trong quân đội, chỉ một chức vụ hoặc cấp bậc nào đó, có thể một người phụ trách một đội quân hoặc một nhóm chiến binh.

    • dụ: "Tỳ tướng đã dẫn dắt quân đội giành chiến thắng trong trận chiến."
  4. Tỳ vị: một thuật ngữ y học, chỉ vị trí của tỳ trong cơ thể, một trong những cơ quan nội tạng.

    • dụ: "Tỳ vị vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tỳ () có thể liên quan đến các từ như " vị" (nói về vị trí trong cơ thể) hay "tỳ bà" (nhạc cụ), nhưng mỗi từ ý nghĩa riêng biệt.
  • Từ "" cũng có thể được coi gần nghĩa với từ "vị" trong một số ngữ cảnh khi nói về vị trí, nhưng "tỳ" thường mang tính chất cụ thể hơn.
Chú ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng các cụm từ chứa "tỳ", người học cần chú ý đến bối cảnh để hiểu đúng nghĩa cách dùng của từ.
  • Các cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, lịch sử hoặc văn hóa dân gian, vậy người học cần lưu ý khi áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Tổng kết:

Từ "tỳ" một từ có nghĩa đa dạng trong tiếng Việt, với nhiều biến thể cách sử dụng khác nhau.

  1. ,... x. tì1, , thiếp, tướng, vị.

Comments and discussion on the word "tỳ"