Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
hồi hưu
hồi lâu
hồi quy
hồi xuân
hồn hậu
hồng điều
hồng cầu
hồng huyết cầu
hồng lâu
hồng nhung
hồng quân
hồng quần
hệ luận
hệ quả
hổ khẩu
hộ chiếu
hộ khẩu
hộc máu
hội nguyên
hội quán
hăng máu
hen suyễn
heo quay
hiếu
hiếu đễ
hiếu động
hiếu chủ
hiếu chiến
hiếu danh
hiếu hạnh
hiếu học
hiếu kỳ
hiếu khách
hiếu khí
hiếu nghĩa
hiếu sắc
hiếu sự
hiếu sinh
hiếu tử
hiếu thảo
hiếu thắng
hiếu thuận
hiền hậu
hiền huynh
hiền mẫu
hiền muội
hiểm nguy
hiểm yếu
hiểu
hiểu biết
hiểu dụ
hiểu lầm
hiểu thị
hiện hữu
hiệu
hiệu đính
hiệu chính
hiệu dụng
hiệu lực
hiệu lệnh
hiệu năng
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiệu suất
hiệu thế
hiệu triệu
hiệu trưởng
hiu hắt
hiu hiu
hiu quạnh
hoa hậu
hoa huệ
hoa liễu
hoa màu
hoa nguyệt
hoa quả
hoa tiêu
hoang vu
hoài xuân
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last