Characters remaining: 500/500
Translation

umbrage

/'ʌmbridʤ/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "umbrage":

Từ "umbrage" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bị xúc phạm, bị coi khinh hoặc bị làm nhục. Trong ngữ cảnh thơ ca, "umbrage" cũng có thể mang nghĩa bóng cây hoặc bóng râm, nhưng nghĩa phổ biến hơn vẫn cảm giác tiêu cực khi ai đó cảm thấy không được tôn trọng.

Các cách sử dụng:
  1. Cảm giác bị xúc phạm:

    • dụ: "She took umbrage at his rude comments." ( ấy cảm thấy bị xúc phạm trước những lời bình phẩm thô lỗ của anh ta.)
  2. Cảm giác bị coi khinh:

    • dụ: "He expressed umbrage when his ideas were dismissed." (Anh ấy đã bày tỏ sự mếch lòng khi ý tưởng của mình bị bác bỏ.)
  3. Biểu hiện trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • Câu thành ngữ: "To take umbrage" có nghĩa cảm thấy bị xúc phạm hoặc không hài lòng với điều đó.
    • dụ: "I didn’t mean to offend you; I hope you won't take umbrage." (Tôi không ý xúc phạm bạn; tôi hy vọng bạn sẽ không cảm thấy bị mếch lòng.)
Biến thể của từ:
  • "Umbrageous" (tính từ): có nghĩa bóng râm hoặc có thể gây ra cảm giác bị xúc phạm.
    • dụ: "The umbrageous trees provided a nice spot to relax." (Những cây bóng râm tạo ra một chỗ ngồi dễ chịu để thư giãn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "offense" (sự xúc phạm), "resentment" (sự oán giận).
  • Từ đồng nghĩa: "indignation" (sự phẫn nộ), "displeasure" (sự không hài lòng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, "umbrage" thường được dùng để thể hiện cảm giác mạnh mẽ hơn về việc bị xúc phạm. Chẳng hạn:
    • "The senator took umbrage at the accusations made against him." (Thượng nghị sĩ đã cảm thấy bị xúc phạm bởi những cáo buộc nhắm vào ông.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms: "To take umbrage" như đã đề cậptrên.
  • Phrasal Verbs: Mặc dù "umbrage" không đi kèm với phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể kết hợp với một số động từ khác để tạo thành câu như "to express umbrage" (thể hiện sự mếch lòng).
Kết luận:

Từ "umbrage" một từ có nghĩa khá đặc biệt, thường được dùng để diễn tả cảm giác bị xúc phạm. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. (thơ ca) bóng cây, bóng râm
  2. cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng
    • to take umbrage
      mếch lòng

Similar Spellings

Words Containing "umbrage"

Comments and discussion on the word "umbrage"