Characters remaining: 500/500
Translation

unappreciated

/'ʌnə'pri:ʃieitid/
Academic
Friendly

Từ "unappreciated" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không được quý chuộng", "không được đánh giá cao", "không được thưởng thức", hay "không được ưa thích". Khi một điều đó hoặc ai đó "unappreciated", có nghĩa họ không nhận được sự công nhận, sự tôn trọng, hoặc sự đánh giá đúng mức họ xứng đáng được.

Giải thích chi tiết:
  • Unappreciated: Không được người khác đánh giá cao, thường liên quan đến cảm giác cô đơn hoặc bị bỏ quên.
  • Nghĩa khác: Có thể hiểu không được hiểu hoặc không được nhìn nhận đúng mức giá trị của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many artists feel unappreciated because their work is often overlooked." (Nhiều nghệ sĩ cảm thấy không được đánh giá cao công việc của họ thường bị bỏ qua.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite her hard work and dedication, she often felt unappreciated in her job, as her efforts went unnoticed by her superiors." (Mặc dù ấy làm việc chăm chỉ hết mình, nhưng ấy thường cảm thấy không được đánh giá cao trong công việc của mình, những nỗ lực của không được cấp trên chú ý đến.)
Biến thể của từ:
  • Appreciate (động từ): Đánh giá cao, trân trọng.
    • dụ: "I really appreciate your help." (Tôi thật sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
  • Appreciation (danh từ): Sự đánh giá, sự cảm kích.
    • dụ: "She received a letter of appreciation for her service." ( ấy nhận được một bức thư cảm ơn về dịch vụ của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Underappreciated: Cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn về việc không được đánh giá đúng.
  • Neglected: Bỏ bê, không được chăm sóc hoặc để ý đến.
  • Overlooked: Bị bỏ qua, không được chú ý.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take for granted: Coi điều đó hiển nhiên, không đánh giá cao giá trị của .

    • dụ: "It's easy to take friends for granted until they're gone." (Thật dễ để coi bạn bè điều hiển nhiên cho đến khi họ rời xa.)
  • Fall by the wayside: Bị bỏ quên, không còn được chú ý đến.

    • dụ: "Many talented individuals fall by the wayside simply because their work is unappreciated." (Nhiềunhân tài năng bị bỏ quên chỉ công việc của họ không được đánh giá cao.)
Kết luận:

Từ "unappreciated" rất hữu ích trong việc diễn đạt cảm giác không được công nhận hay đánh giá đúng mức. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra nhiều ý nghĩa sâu sắc về giá trị của con người công việc họ làm.

tính từ
  1. không được quý chuộng, không được đánh giá cao
  2. không được thưởng thức, không được ưa thích
  3. không được đánh giá đúng
  4. chưa được hiểu , chưa được thấy

Comments and discussion on the word "unappreciated"