Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unassignable
/'ʌnə'sainəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể giao cho được (công việc)
  • không thể ấn định được
  • không thể chia phần được
  • không thể đổ cho được, không thể quy cho được (lý do)
  • (pháp lý) không thể nhường lại (tài sản)
Related words
Comments and discussion on the word "unassignable"