Characters remaining: 500/500
Translation

uncaused

/'ʌn'kɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "uncaused" trong tiếng Anh một tính từ được dùng để chỉ một điều đó không nguyên nhân, không bị gây ra bởi một yếu tố nào khác. Khi một sự kiện, hiện tượng hoặc tình trạng được mô tả "uncaused", có nghĩa xảy ra một cách tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ tác nhân bên ngoài nào.

Giải thích:
  • Uncaused (không bị gây ra): Điều này có thể liên quan đến các hiện tượng tự nhiên hoặc các trạng thái không nguyên nhân rõ ràng. dụ, một cảm xúc bất chợt có thể được xem uncaused nếu không có lý do cụ thể nào để giải thích .
dụ sử dụng:
  1. In Philosophy: "Some philosophers argue that certain events are uncaused, meaning they occur without any preceding reason." (Một số triết gia lập luận rằng một số sự kiện không bị gây ra, có nghĩa chúng xảy ra không có lý do trước đó.)
  2. In Science: "The spontaneous generation of certain particles can be described as an uncaused phenomenon." (Sự sinh ra tự phát của một số hạt có thể được mô tả một hiện tượng không bị gây ra.)
  3. In Daily Life: "Sometimes, I feel uncaused happiness when I hear my favorite song." (Đôi khi, tôi cảm thấy hạnh phúc không nguyên nhân khi nghe bài hát yêu thích của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Uncausedness (danh từ): Tình trạng không bị gây ra.
  • Cause (danh từ): Nguyên nhân.
  • Caused (tính từ): Bị gây ra.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unmotivated: Không động lực.
  • Spontaneous: Tự phát, không được lên kế hoạch.
  • Random: Ngẫu nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học, khái niệm về "uncaused" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh về nguyên nhân kết quả, giúp hiểu về bản chất của thời gian không gian.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "uncaused", nhưng các cụm từ như "out of the blue" (từ trên trời rơi xuống) có thể diễn tả sự xảy ra bất ngờ không nguyên nhân rõ ràng.
Tóm lại:

"Uncaused" một từ dùng để mô tả những hiện tượng hoặc cảm xúc không nguyên nhân rõ ràng.

tính từ
  1. không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "uncaused"