Characters remaining: 500/500
Translation

uncontroversial

/'ʌn,kɔntrə'və:ʃəl/
Academic
Friendly

Từ "uncontroversial" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không ai tranh luận", "không ai dị nghị" hoặc "không sự bàn cãi". Điều này có nghĩa một vấn đề, ý kiến hay sự kiện nào đó được mọi người chấp nhận không sự phản đối hay tranh cãi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Uncontroversial (tính từ): Một điều đó không gây ra sự tranh cãi hoặc không ý kiến trái chiều từ mọi người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The fact that water boils at 100 degrees Celsius is uncontroversial." (Sự thật rằng nước sôi ở 100 độ C điều không ai tranh cãi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The uncontroversial findings of the study were accepted by all members of the scientific community." (Những phát hiện không gây tranh cãi của nghiên cứu đã được tất cả các thành viên của cộng đồng khoa học chấp nhận.)
Biến thể của từ:
  • Controversial (tính từ): Trái ngược với "uncontroversial", có nghĩa sự tranh cãi hoặc gây ra ý kiến trái chiều.
    • dụ: "The controversial decision to build a new highway sparked protests."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Accepted (tính từ): Được chấp nhận rộng rãi, không gây tranh cãi.
  • Undisputed (tính từ): Không cuộc tranh luận nào về tính đúng đắn của .
Các cách sử dụng khác:
  • Noun form: "Controversy" (vấn đề tranh cãi).
    • dụ: "The controversy surrounding the new law divided public opinion."
Idioms Phrasal verbs:
  • "To avoid controversy": Tránh gây ra tranh cãi.

    • dụ: "The politician chose to avoid controversy by not commenting on the sensitive issue."
  • "Incontrovertible evidence": Bằng chứng không thể tranh cãi.

    • dụ: "The DNA results provided incontrovertible evidence of the suspect's guilt."
Tóm lại:

Từ "uncontroversial" được sử dụng để mô tả những điều mọi người đều đồng ý không gây ra tranh cãi.

tính từ
  1. không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn đề...)

Comments and discussion on the word "uncontroversial"