Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
underwater
/'ʌndə,wɔ:tə/
Jump to user comments
tính từ
  • đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước
Related words
Related search result for "underwater"
Comments and discussion on the word "underwater"