Từ "aquatic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sống ở nước" hoặc "liên quan đến nước". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các sinh vật, hoạt động hoặc môi trường có liên quan đến nước.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Aquatic animals: Động vật sống dưới nước. Ví dụ: "Fish and dolphins are examples of aquatic animals." (Cá và cá heo là ví dụ về động vật sống dưới nước.)
Aquatic plants: Thực vật sống trong nước. Ví dụ: "Lotus and water lilies are beautiful aquatic plants." (Hoa sen và hoa súng là những thực vật thủy sinh đẹp.)
Aquatic sports: Thể thao dưới nước. Ví dụ: "Swimming and water polo are popular aquatic sports." (Bơi lội và bóng nước là những môn thể thao dưới nước phổ biến.)
Biến thể của từ:
Aquaticism (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc sống trong nước. Ví dụ: "Aquaticism is essential for the survival of many species." (Sự sống dưới nước là điều cần thiết cho sự sống còn của nhiều loài.)
Aquatically (trạng từ): Theo cách liên quan đến nước. Ví dụ: "The fish swim aquatically in the river." (Cá bơi lội dưới nước ở dòng sông.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Marine: Thường chỉ những gì liên quan đến biển. Ví dụ: "Marine life includes various species of fish." (Cuộc sống dưới biển bao gồm nhiều loài cá khác nhau.)
Hydric: Liên quan đến môi trường nước, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học.
Cách sử dụng nâng cao:
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"In deep water": Ở trong tình huống khó khăn, có thể liên quan đến việc phải giải quyết những vấn đề phức tạp.
"Water under the bridge": Những điều đã xảy ra trong quá khứ không còn quan trọng nữa.
Tóm lại:
Từ "aquatic" rất hữu ích trong tiếng Anh khi bạn muốn nói về bất kỳ điều gì liên quan đến nước, từ động vật, thực vật cho đến các hoạt động thể thao.