Characters remaining: 500/500
Translation

aquatic

/ə'kwætik/
Academic
Friendly

Từ "aquatic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sốngnước" hoặc "liên quan đến nước". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các sinh vật, hoạt động hoặc môi trường liên quan đến nước.

Định nghĩa:
  • Aquatic (tính từ): Sống hoặc phát triển trong nước; xảy ra trong nước.
dụ sử dụng:
  1. Aquatic animals: Động vật sống dưới nước. dụ: "Fish and dolphins are examples of aquatic animals." ( cá heo dụ về động vật sống dưới nước.)
  2. Aquatic plants: Thực vật sống trong nước. dụ: "Lotus and water lilies are beautiful aquatic plants." (Hoa sen hoa súng những thực vật thủy sinh đẹp.)
  3. Aquatic sports: Thể thao dưới nước. dụ: "Swimming and water polo are popular aquatic sports." (Bơi lội bóng nước những môn thể thao dưới nước phổ biến.)
Biến thể của từ:
  • Aquaticism (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc sống trong nước. dụ: "Aquaticism is essential for the survival of many species." (Sự sống dưới nước điều cần thiết cho sự sống còn của nhiều loài.)
  • Aquatically (trạng từ): Theo cách liên quan đến nước. dụ: "The fish swim aquatically in the river." ( bơi lội dưới nướcdòng sông.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marine: Thường chỉ những liên quan đến biển. dụ: "Marine life includes various species of fish." (Cuộc sống dưới biển bao gồm nhiều loài khác nhau.)
  • Hydric: Liên quan đến môi trường nước, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu khoa học hoặc báo cáo về sinh thái, bạn có thể thấy cụm từ "aquatic ecosystems" (hệ sinh thái thủy sinh), đề cập đến các hệ sinh thái bao gồm nước ngọt nước mặn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In deep water": Ở trong tình huống khó khăn, có thể liên quan đến việc phải giải quyết những vấn đề phức tạp.
  • "Water under the bridge": Những điều đã xảy ra trong quá khứ không còn quan trọng nữa.
Tóm lại:

Từ "aquatic" rất hữu ích trong tiếng Anh khi bạn muốn nói về bất kỳ điều liên quan đến nước, từ động vật, thực vật cho đến các hoạt động thể thao.

tính từ
  1. sốngnước, mọcnước
  2. (thể dục,thể thao) chơidưới nước ( dụ bóng nước...)

Comments and discussion on the word "aquatic"