Characters remaining: 500/500
Translation

unerring

/'ʌn'ə:riɳ/
Academic
Friendly

Từ "unerring" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không sai", "chính xác" hoặc "luôn đúng". Khi dùng từ này, chúng ta thường nói về khả năng hoặc sự chính xác trong đánh giá, quyết định, hoặc hành động của một người nào đó.

Định nghĩa:
  • Unerring (adj): Không bao giờ sai, luôn luôn đúng; chính xác trong cách thức hành động hoặc phán đoán.
dụ sử dụng:
  1. He has an unerring sense of direction.

    • Ông ấy một khả năng định hướng không sai lầm.
    • (Điều này có nghĩa ông ấy luôn biết đường đi không bao giờ bị lạc.)
  2. Her unerring judgment in art makes her a great curator.

    • Sự đánh giá chính xác của ấy về nghệ thuật khiến trở thành một người quản lý xuất sắc.
    • (Câu này chỉ ra rằng ấy rất giỏi trong việc đánh giá tác phẩm nghệ thuật.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Unerringly (adv): Một cách không sai lầm.
    • dụ: He unerringly finds the right solution to every problem. (Anh ấy luôn tìm ra giải pháp đúng cho mọi vấn đề.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Infallible: Không thể sai lầm, luôn luôn đúng.
  • Unfailing: Không bao giờ thiếu sót, luôn đáng tin cậy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn học, "unerring" thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất xuất sắc như sự chính xác trong phán đoán hoặc tài năng đặc biệt, chẳng hạn:
    • Her unerring intuition led her to the truth.
    • (Trực giác chính xác của ấy đã dẫn dắt đến sự thật.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "unerring", nhưng có thể sử dụng các cụm từ diễn tả sự chính xác như: - To hit the nail on the head: Nói hoặc làm điều đó đúng chính xác. - To have a sixth sense: khả năng cảm nhận điều không cần lý do rõ ràng.

Kết luận:

Từ "unerring" thường được dùng để ca ngợi khả năng hoặc sự chính xác của một người trong việc đánh giá hoặc phán đoán. Việc sử dụng từ này không chỉ thể hiện sự tôn trọng còn nhấn mạnh vào những phẩm chất tốt đẹp của con người.

tính từ
  1. không sai, chính xác
    • unerring in one's judgment
      chính xác trong nhận xét của mình

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "unerring"

Comments and discussion on the word "unerring"