Characters remaining: 500/500
Translation

unfamiliar

/'ʌnfə'miljə/
Academic
Friendly

Từ "unfamiliar" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không quen", "không biết" hoặc "lạ". Khi nói về một điều đó "unfamiliar", bạn đang chỉ rằng bạn chưa từng gặp hoặc trải nghiệm điều đó trước đây, hoặc không quen thuộc với bạn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This place feels unfamiliar to me."
    • (Nơi này cảm thấy lạ lẫm với tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Although the language sounded unfamiliar, I was able to pick up a few words."
    • (Mặc dù ngôn ngữ nghe có vẻ lạ lẫm, tôi cũng có thể hiểu được một vài từ.)
Biến thể của từ:
  • Unfamiliarity (danh từ): Sự không quen thuộc.
    • dụ: "Her unfamiliarity with the local customs made her feel out of place."
    • (Sự không quen thuộc của ấy với phong tục địa phương khiến ấy cảm thấy không thoải mái.)
Từ gần giống:
  • Familiar: Ngược nghĩa với "unfamiliar", nghĩa "quen thuộc".
  • Strange: Cũng có nghĩa "lạ", nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Unknown (không biết)
  • Strange (lạ)
  • Unrecognized (không được công nhận)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In unfamiliar territory: Ở trong tình huống hoặc môi trường không quen thuộc.
    • dụ: "Starting a new job can feel like being in unfamiliar territory."
    • (Bắt đầu một công việc mới có thể cảm thấy như đangtrong một vùng đất không quen thuộc.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Get familiar with: Làm quen với.
    • dụ: "I need to get familiar with the new software before the presentation."
    • (Tôi cần phải làm quen với phần mềm mới trước buổi thuyết trình.)
Cách sử dụng:
  • Khi bạn mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm lần đầu, bạn có thể sử dụng "unfamiliar" để diễn tả sự không quen thuộc.
  • Từ này cũng có thể được dùng trong các bối cảnh học tập hoặc du lịch, khi bạn tiếp xúc với những điều mới mẻ.
tính từ
  1. không quen, không biết, lạ

Antonyms

Words Containing "unfamiliar"

Words Mentioning "unfamiliar"

Comments and discussion on the word "unfamiliar"