Characters remaining: 500/500
Translation

strange

/streindʤ/
Academic
Friendly

Từ "strange" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "lạ", "xa lạ", hoặc "không quen biết". Từ này được dùng để mô tả những điều đó không bình thường, khác biệt hoặc không quen thuộc. Dưới đây một số cách sử dụng dụ minh họa cho từ này:

Nghĩa Cách sử dụng:
  1. Lạ, kỳ lạ:

    • dụ: "That was a strange story." (Đó một câu chuyện kỳ lạ.)
    • Giải thích: Câu chuyện này có thể những tình tiết không bình thường hoặc không dễ hiểu.
  2. Xa lạ, không quen:

    • dụ: "I am strange to this place." (Tôi cảm thấy lạ lẫm với nơi này.)
    • Giải thích: Người nói chưa quen với địa điểm này cảm thấy không thoải mái.
  3. Kỳ quặc, khác thường:

    • dụ: "He is very strange in his manner." (Anh ấy thái độ rất kỳ quặc.)
    • Giải thích: Hành vi hoặc cách cư xử của anh ấy không giống như những người khác.
  4. Cảm thấy lạ:

    • dụ: "I feel strange today." (Hôm nay tôi cảm thấy không bình thường.)
    • Giải thích: Người nói cảm giác khác thường, có thể về thể chất hoặc tâm lý.
Biến thể của từ "strange":
  • Strangeness (danh từ): sự lạ lẫm, sự kỳ quái.
    • dụ: "The strangeness of the situation made everyone uncomfortable." (Sự kỳ lạ của tình huống khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unusual: không bình thường.

    • dụ: "It's unusual to see snow in April." (Thật không bình thường khi thấy tuyết vào tháng .)
  • Odd: kỳ lạ, khác thường.

    • dụ: "She has some odd habits." ( ấy một số thói quen kỳ quặc.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Strange bedfellows: những người hoặc sự việc không tương thích lại phảigần nhau.

    • dụ: "Politics often leads to strange bedfellows." (Chính trị thường dẫn đến những mối quan hệ kỳ lạ giữa những người không tương thích.)
  • Strange to my ears: nghe rất lạ lẫm.

    • dụ: "The pronunciation sounds strange to my ears." (Cách phát âm nghe rất lạ lẫm với tôi.)
Kết luận:

Từ "strange" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn diễn đạt sự khác biệt, lạ lẫm hoặc không quen thuộc.

tính từ
  1. lạ, xa lạ, không quen biết
    • strange land
      đất lạ, đất nước người
  2. kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc
    • a strange story
      một câu chuyện kỳ lạ
    • he is very strange in his manner
      thái độ của rất kỳ quặc; có vẻ điên điên khùng khùng
  3. mới, chưa quen
    • I am strange to the work
      công việc đối với tôi rất mới
    • I am quite strange here
      tôi không phải người vùng này
Idioms
  • to feel strange
    thấy trong người khang khác, thấy choáng váng

Comments and discussion on the word "strange"