Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmodified
/'ʌn'mɔdifaid/
Jump to user comments
tính từ
  • không giảm, không bớt
  • không sửa đổi, không thay đổi
  • (ngôn ngữ học) không bổ nghĩa
Related search result for "unmodified"
Comments and discussion on the word "unmodified"