Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsugared
/' n' ug d/
Jump to user comments
tính từ
  • không có đường; không bọc đường
  • (nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật
Related search result for "unsugared"
Comments and discussion on the word "unsugared"