Characters remaining: 500/500
Translation

untimely

/ n'taimli/
Academic
Friendly

Từ "untimely" trong tiếng Anh một tính từ phó từ, có nghĩa "không đúng lúc" hoặc "sớm" trong bối cảnh thời gian. thường được sử dụng để chỉ những điều xảy ra không đúng thời điểm, có thể quá sớm hoặc không phù hợp với hoàn cảnh.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "untimely" dùng để miêu tả những sự kiện hoặc hành động xảy ra quá sớm hoặc không phù hợp với thời điểm.
  • Phó từ: "untimely" cũng có thể được dùng để chỉ rằng một hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách không đúng lúc.
dụ sử dụng:
  1. Untimely death: "He suffered an untimely death at the age of 30."

    • (Ông ấy đã qua đời một cách sớm sủatuổi 30.)
  2. Untimely remark: "Her untimely remark during the meeting caused some embarrassment."

    • (Lời nhận xét không đúng lúc của ấy trong cuộc họp đã gây ra một số bối rối.)
  3. Untimely fruit: "The farmer was worried about the untimely fruit that was ripening before the harvest season."

    • (Người nông dân lo lắng về quả chín sớm không đúng thời vụ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:
    • Premature: có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự việc xảy ra trước thời điểm mong đợi.
    • Inopportune: có nghĩa không đúng thời điểm, không thuận lợi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng, từ "untimely" có thể được dùng để chỉ những sự kiện mang tính chất bi thảm hoặc không mong muốn, như trong các tác phẩm văn học hoặc báo chí.
  • Khi sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, "untimely" thường nhấn mạnh rằng một hành động không chỉ không thích hợp còn có thể gây ra hậu quả tiêu cực.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Out of season": tương tự với "untimely", chỉ những thứ không xảy ra vào thời điểm phù hợp.

    • dụ: "The out-of-season fruit was not as sweet as the ones harvested at the right time."
  • "Too little, too late": khi một hành động được thực hiện nhưng đã quá muộn để tạo ra ảnh hưởng tích cực.

tính từ & phó từ
  1. sớm, không phi mùa
    • untimely death
      sự chết non, sự chết yểu
    • untimely fruit
      qu chín sớm
  2. không đúng lúc, không hợp thời
    • an untimely remark
      lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc

Comments and discussion on the word "untimely"