Từ "untimely" trong tiếng Anh là một tính từ và phó từ, có nghĩa là "không đúng lúc" hoặc "sớm" trong bối cảnh thời gian. Nó thường được sử dụng để chỉ những điều xảy ra không đúng thời điểm, có thể là quá sớm hoặc không phù hợp với hoàn cảnh.
Định nghĩa:
Tính từ: "untimely" dùng để miêu tả những sự kiện hoặc hành động xảy ra quá sớm hoặc không phù hợp với thời điểm.
Phó từ: "untimely" cũng có thể được dùng để chỉ rằng một hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách không đúng lúc.
Ví dụ sử dụng:
Untimely death: "He suffered an untimely death at the age of 30."
Untimely remark: "Her untimely remark during the meeting caused some embarrassment."
Untimely fruit: "The farmer was worried about the untimely fruit that was ripening before the harvest season."
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Premature: có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự việc xảy ra trước thời điểm mong đợi.
Inopportune: có nghĩa là không đúng thời điểm, không thuận lợi.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết trang trọng, từ "untimely" có thể được dùng để chỉ những sự kiện mang tính chất bi thảm hoặc không mong muốn, như trong các tác phẩm văn học hoặc báo chí.
Khi sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, "untimely" thường nhấn mạnh rằng một hành động không chỉ không thích hợp mà còn có thể gây ra hậu quả tiêu cực.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"Out of season": tương tự với "untimely", chỉ những thứ không xảy ra vào thời điểm phù hợp.
"Too little, too late": khi một hành động được thực hiện nhưng đã quá muộn để tạo ra ảnh hưởng tích cực.