Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unwholesomeness
/' n'houls mnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc
  • tính không lành mạnh
Related words
Comments and discussion on the word "unwholesomeness"